Việt
đánh khuỵu ai
đánh ngã khuỵu
bẻ gãy
đập tan
đánh tan
dẹp tan
tiêu diệt
diệt trừ
tiêu hủy
hủy diệt
chiém
chiém giữ
chiém cd
chiếm lĩnh
chiếm đóng
xâm chiếm.
Đức
überrennen
überrennen /vt/
1. đánh khuỵu ai, đánh ngã khuỵu; 2. bẻ gãy, đập tan, đánh tan, dẹp tan, tiêu diệt, diệt trừ, tiêu hủy, hủy diệt; 3. chiém, chiém giữ, chiém cd, chiếm lĩnh, chiếm đóng, xâm chiếm.