TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đi qua

đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt quá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
có nghĩa chuyển qua giói hạn nào đó: über etu>. ~ cao hơn

có nghĩa địa điểm: ra ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nghĩa thòi gian: auf Jahre ~ cho nhiều năm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nghĩa chuyển qua giói hạn nào đó: über etu>. ~ cao hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đi qua

übersteigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
có nghĩa chuyển qua giói hạn nào đó: über etu>. ~ cao hơn

hinaus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fenster hinaus

từ cửa'sổ;

zur Stadt hinaus

từ thành phổ; 2. có nghĩa thòi gian:

auf Jahre hinaus

cho nhiều năm; 3. có nghĩa chuyển qua giói hạn nào đó: über

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übersteigen /vt/

1. đi qua, vượt qua, qua, sang; 2. vượt, khắc phục; 3. vượt quá, nhiều hơn, vượt, qúa.

hinaus /adv/

1. có nghĩa địa điểm: ra ngoài, từ sau; zum Fenster hinaus từ cửa' sổ; zur Tür hinaus sau cửa; zur Stadt hinaus từ thành phổ; 2. có nghĩa thòi gian: auf Jahre hinaus cho nhiều năm; 3. có nghĩa chuyển qua giói hạn nào đó: über etu> . (A) hinaus cao hơn, trên, vượt, qúa, hơn; darüber hinaus hơn nữa, vả chăng,