hinaus /[hinaus] (Adv.)/
(chỉ sự chuyển động từ trong ra ngoài) ngoài;
ra ngoài;
(ugs.) hinaus sein : đã đi (chạy, lái xe...) ra ngoài auf... hinaus : hơn (một thời gian) durch... hinaus : băng qua... để ra ngoài über... hinaus : cụm từ này có ba nghĩa: vượt qua (một ranh giới) ra ngoài lâu hơn, dài hơn, muộn hơn (một mốc thời gian) : (c) vượt hơn, nhiều hơn, vượt xa (một đại lượng, một mức độ) : zu ... hinaus : ra khỏi..., đi qua....
hinaus /[hinaus] (Adv.)/
(là thành phần tách được của trạng từ như “wohinaus, dahinaus”);