TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

từ sau

từ sau

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sau đó

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

có nghĩa địa điểm: ra ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nghĩa thòi gian: auf Jahre ~ cho nhiều năm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nghĩa chuyển qua giói hạn nào đó: über etu>. ~ cao hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

từ sau

Ex post

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Đức

từ sau

hinaus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fenster hinaus

từ cửa'sổ;

zur Stadt hinaus

từ thành phổ; 2. có nghĩa thòi gian:

auf Jahre hinaus

cho nhiều năm; 3. có nghĩa chuyển qua giói hạn nào đó: über

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinaus /adv/

1. có nghĩa địa điểm: ra ngoài, từ sau; zum Fenster hinaus từ cửa' sổ; zur Tür hinaus sau cửa; zur Stadt hinaus từ thành phổ; 2. có nghĩa thòi gian: auf Jahre hinaus cho nhiều năm; 3. có nghĩa chuyển qua giói hạn nào đó: über etu> . (A) hinaus cao hơn, trên, vượt, qúa, hơn; darüber hinaus hơn nữa, vả chăng,

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

từ sau

từ sau; sau đó

Sau khi xảy ra một sự kiện nào đó hoặc sau một quyết định thực hiện một việc gì đó. Xem EX ANTE.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

từ sau

từ sau; sau đó

Sau khi xảy ra một sự kiện nào đó hoặc sau một quyết định thực hiện một việc gì đó. Xem EX ANTE.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Ex post

từ sau; sau đó

Sau khi xảy ra một sự kiện nào đó hoặc sau một quyết định thực hiện một việc gì đó. Xem EX ANTE.