TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ex post

từ sau

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

sau đó

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

ex post

 
Từ điển phân tích kinh tế

hậu kiến

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

ex post

Ex post

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển phân tích kinh tế

ex post

ex post

ex post

hậu kiến

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Ex post

từ sau; sau đó

Sau khi xảy ra một sự kiện nào đó hoặc sau một quyết định thực hiện một việc gì đó. Xem EX ANTE.