übersteigen /vt/
1. đi qua, vượt qua, qua, sang; 2. vượt, khắc phục; 3. vượt quá, nhiều hơn, vượt, qúa.
hinaus /adv/
1. có nghĩa địa điểm: ra ngoài, từ sau; zum Fenster hinaus từ cửa' sổ; zur Tür hinaus sau cửa; zur Stadt hinaus từ thành phổ; 2. có nghĩa thòi gian: auf Jahre hinaus cho nhiều năm; 3. có nghĩa chuyển qua giói hạn nào đó: über etu> . (A) hinaus cao hơn, trên, vượt, qúa, hơn; darüber hinaus hơn nữa, vả chăng,