durchklettern /(sw. V.; ist)/
trèo qua [durch + Akk : qua ];
tôi đã trèo qua cửa sổ. 2 : ich bin durch das Fenster durchgeklettert
ubersteigen /(st. V.; ist)/
trèo qua;
leo qua (hinübersteigen);
những tên trộm đã trèo từ nhà bên cạnh sang nóc ngân hàng. : die Gangster sind vom Nachbarhaus [aus] auf das Dach der Bank übergestiegen
uberklettern /(sw. V.; hat)/
trèo qua;
leo qua;
durchklettern /(sw. V.; hat)/
trèo qua;
leo qua một vật;
một chặng đường (núi);
họ đã leo qua sườn núi phía Bắc. : sie durchkletterten die Nordwand