durchklettern /(sw. V.; ist)/
trèo qua [durch + Akk : qua ];
ich bin durch das Fenster durchgeklettert : tôi đã trèo qua cửa sổ. 2
durchklettern /(sw. V.; hat)/
trèo qua;
leo qua một vật;
một chặng đường (núi);
sie durchkletterten die Nordwand : họ đã leo qua sườn núi phía Bắc.