TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchklettern

trèo qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trèo qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leo qua một vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một chặng đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

durchklettern

durchklettern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich bin durch das Fenster durchgeklettert

tôi đã trèo qua cửa sổ. 2

sie durchkletterten die Nordwand

họ đã leo qua sườn núi phía Bắc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchklettern /(sw. V.; ist)/

trèo qua [durch + Akk : qua ];

ich bin durch das Fenster durchgeklettert : tôi đã trèo qua cửa sổ. 2

durchklettern /(sw. V.; hat)/

trèo qua; leo qua một vật; một chặng đường (núi);

sie durchkletterten die Nordwand : họ đã leo qua sườn núi phía Bắc.