Việt
nhảy qua
nhảy phóc qua
nhảy vọt qua
đọc lưót
đọc lót phdt
đọc loáng thoáng.
Đức
überspringen
überspringen /vt/
1. nhảy qua, nhảy phóc qua, nhảy vọt qua; 2. đọc lưót, đọc lót phdt, đọc loáng thoáng.