überspringen /vi (s)/
vi (s) (von D zu D, auf A) 1. nhảy qua, nhảy phóc qua, nhảy vọt qua; 2. (nghĩa bóng) nhảy, chuyển; auf ein anderes Thema überspringen chuyển sang đề tài khác.
überspringen /vt/
1. nhảy qua, nhảy phóc qua, nhảy vọt qua; 2. đọc lưót, đọc lót phdt, đọc loáng thoáng.