TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überspringen

nhảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nhảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bỏ qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bỏ qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhảy qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy phóc qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy vọt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọc lưót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọc lót phdt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọc loáng thoáng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
uberspringen

vượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảy qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

überspringen

skip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jump

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

frame skip

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

überspringen

Überspringen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
uberspringen

uberspringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

überspringen

saut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf ein anderes Thema überspringen

chuyển sang đề tài khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hat im Hochsprung 1,80 m übersprungen

cô ấy đã nhảy cao vượt qua mức 1,80 mét trong môn nhảy cao.

einige Seiten überspringen

bỏ qua một vài trang

eine Klasse über springen

học nhảy một lớp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überspringen /vi (s)/

vi (s) (von D zu D, auf A) 1. nhảy qua, nhảy phóc qua, nhảy vọt qua; 2. (nghĩa bóng) nhảy, chuyển; auf ein anderes Thema überspringen chuyển sang đề tài khác.

überspringen /vt/

1. nhảy qua, nhảy phóc qua, nhảy vọt qua; 2. đọc lưót, đọc lót phdt, đọc loáng thoáng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Überspringen /IT-TECH/

[DE] Überspringen

[EN] frame skip

[FR] saut

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überspringen /nt/M_TÍNH/

[EN] skip

[VI] sự nhảy, sự bỏ qua

Überspringen /vt/M_TÍNH/

[EN] skip

[VI] nhảy, bỏ qua

Überspringen /vi/ĐIỆN/

[EN] jump

[VI] nhảy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberspringen /(st. V.; hat)/

vượt qua; nhảy qua;

sie hat im Hochsprung 1, 80 m übersprungen : cô ấy đã nhảy cao vượt qua mức 1, 80 mét trong môn nhảy cao.

uberspringen /(st. V.; hat)/

bỏ qua;

einige Seiten überspringen : bỏ qua một vài trang eine Klasse über springen : học nhảy một lớp.