Việt
kéo ... qua
xâu ... qua
đi qua
chạy qua
lùa
khiêng qua
đưa qua
thò qua
đẩy qua
xâu qua
xỏ qua
luồn qua
Đức
durchziehen
durchbringen
bringen wir den Schrank hier durch?
liệu chúng ta có đưa được cái tủ qua chỗ này không?
durchbringen /(unr. V.; hat)/
khiêng qua; đưa qua (chỗ hẹp); thò qua; đẩy qua; xâu qua; xỏ qua; luồn qua;
liệu chúng ta có đưa được cái tủ qua chỗ này không? : bringen wir den Schrank hier durch?
durchziehen /I vt/
1. kéo (mang, dem)... qua; 2. xâu (xỏ, luồn)... qua; II vi (s) 1. đi qua, chạy qua; 2. (gió) lùa,