TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đâm qua

đẩy qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đâm qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đâm qua

durchstoßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei dem Unfall durchstieß sein Kopf die Windschutzscheibe

trong vụ tai nạn, cái đầu của hắn đã đâm qua tấm kính chắn gió phía trước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchstoßen /(st. V.; hat)/

đẩy qua; đâm qua;

trong vụ tai nạn, cái đầu của hắn đã đâm qua tấm kính chắn gió phía trước. : bei dem Unfall durchstieß sein Kopf die Windschutzscheibe