Việt
nhét qua
đút qua
thò qua
đẩy qua
Đức
durchzwangen
etw. [durch etw.J durchzwängen
đút vật gì (qua cái gì); das Kind hat seinen Kopf durch das Gitter durchgezwängt: đứa bé cố thò đầu qua khe hàng rào.
durchzwangen /(sw. V.; hat)/
nhét qua; đút qua; thò qua; đẩy qua;
đút vật gì (qua cái gì); das Kind hat seinen Kopf durch das Gitter durchgezwängt: đứa bé cố thò đầu qua khe hàng rào. : etw. [durch etw.J durchzwängen