Việt
thò qua
đút qua
xỏ qua
đẩy qua
bắn qua
Đức
durchschieben
etw. durch etw.
durch etw. durchschießen
bắn qua cái gì. 2
durchschieben /(st. V.; hat)/
thò qua; đút qua; xỏ qua; đẩy qua;
etw. durch etw. :
durchschieben /đẩy vật gì qua cái gì. 1 durch|schie.ßen (st. V.; hat)/
bắn qua;
durch etw. durchschießen : bắn qua cái gì. 2