durchzwangen /(sw. V.; hat)/
nhét qua;
đút qua;
thò qua;
đẩy qua;
đút vật gì (qua cái gì); das Kind hat seinen Kopf durch das Gitter durchgezwängt: đứa bé cố thò đầu qua khe hàng rào. : etw. [durch etw.J durchzwängen
durchschieben /(st. V.; hat)/
thò qua;
đút qua;
xỏ qua;
đẩy qua;
: etw. durch etw.
durch /ste.cken (sw. V.; hat)/
thò qua;
đút qua;
nhét qua một lỗ hở;
: etw. durch etw.
durchbringen /(unr. V.; hat)/
khiêng qua;
đưa qua (chỗ hẹp);
thò qua;
đẩy qua;
xâu qua;
xỏ qua;
luồn qua;
liệu chúng ta có đưa được cái tủ qua chỗ này không? : bringen wir den Schrank hier durch?