Việt
sâu chỉ
xỏ
xiên.
xâu chỉ
xỏ qua
xiên qua
xỏ thành xâu
khéo léo thu xếp
dàn xếp êm
Đức
fädeln
fädeln /[’fe:daln] (sw. V.; hat)/
xâu chỉ; xỏ qua; xiên qua (einfädeln);
xỏ thành xâu (auffädeln);
(ugs ) khéo léo thu xếp; dàn xếp êm;
fädeln /vt/
sâu chỉ, xỏ, xiên.