Việt
xâu chỉ
xỏ qua
xiên qua
Đức
fädeln
Sonnenstrahlen, die am Spätnachmittag schräg durchs Fenster fallen.
Những tia nắng chiều xiên qua cửa sổ.
Sunlight, in long angles through the window in late afternoon.
fädeln /[’fe:daln] (sw. V.; hat)/
xâu chỉ; xỏ qua; xiên qua (einfädeln);