einfädeln /(sw. V.; hat)/
luồn qua;
xỏ qua;
xâu [in + Akk : vào ];
durchstechen /(st. V.; hat)/
đút qua;
thọc qua;
xỏ qua 2;
fädeln /[’fe:daln] (sw. V.; hat)/
xâu chỉ;
xỏ qua;
xiên qua (einfädeln);
durchschieben /(st. V.; hat)/
thò qua;
đút qua;
xỏ qua;
đẩy qua;
: etw. durch etw.
durchbringen /(unr. V.; hat)/
khiêng qua;
đưa qua (chỗ hẹp);
thò qua;
đẩy qua;
xâu qua;
xỏ qua;
luồn qua;
liệu chúng ta có đưa được cái tủ qua chỗ này không? : bringen wir den Schrank hier durch?