durchbekommen /(st. V.; haìt) (ugs.)/
đưa (được) qua biên giới;
durchbringen /(unr. V.; hat)/
đưa qua biên giới;
đưa qua hàng rào kiểm tra;
người ta đã đưa được tất cả những người chạy trốn vượt qua biên giới. : man hat an der Grenze alle Flüchtlinge durchgebracht