Việt
vượt qua một kỳ thi
vượt qua một cuộc bầu chọn
Đức
durchbringen
man hat diesmal alle Kandidaten durchgebracht
lần này người ta đã đưa hết những ứng viên vượt qua cuộc bình chọn.
durchbringen /(unr. V.; hat)/
vượt qua một kỳ thi; vượt qua một cuộc bầu chọn;
lần này người ta đã đưa hết những ứng viên vượt qua cuộc bình chọn. : man hat diesmal alle Kandidaten durchgebracht