Việt
xâu... qua
xỏ... qua
luồn... qua
kéo
lôi đi
mang... qua
đem... qua
: einen Kranken ~ nuôi dương bệnh nhân
chạy chữa bệnh nhân
tiêu bậy
phung phí
lãng phí
Đức
durchbringen
einen Kranken durchbringen
nuôi dương bệnh nhân, chạy chữa bệnh nhân; 4. tiêu bậy, phung phí, lãng phí (tiền);
durchbringen /vt/
1. xâu... qua, xỏ... qua, luồn... qua; 2. kéo, lôi đi, mang... qua, đem... qua; 3. : einen Kranken durchbringen nuôi dương bệnh nhân, chạy chữa bệnh nhân; 4. tiêu bậy, phung phí, lãng phí (tiền);