abtreiben /(st. V.)/
(hat) (thú) lùa đi;
đuổi đi (treiben);
fortjagen /(sw. V.)/
(hat) lùa đi;
đuổi đi;
tông cổ đi (wegjagen);
wegjtreiben /(st. V.)/
(hat) lùa đi;
dồn đi;
đuổi đi;
xua đi (vertreiben, forttreiben);
forttreiben /(st. V.)/
(hat) lùa đi;
dồn đi;
đuổi đi;
xua đi (wegtreiben);
đuổi ai ra khỏi nhà. : Jmdn. aus dem Haus forttreiben
verschleppen /(sw. V.; hat)/
lùa đi;
dồn đi;
tha đi;
mang đi;
kéo đi;
fortschicken /(sw. V.; hat)/
đuổi đi;
lùa đi;
tống cổ đi;
mời đi chỗ khác (wegschi cken);