Việt
chuyển đi
đuổi đi
lùa đi
gửi... đi
tống cổ đi
mời đi chỗ khác
gửi đi
Đức
fortschicken
er hatte den Brief bereits fortgeschickt
nó đã gửi bức thư đi.
fortschicken /(sw. V.; hat)/
đuổi đi; lùa đi; tống cổ đi; mời đi chỗ khác (wegschi cken);
gửi đi; chuyển đi (wegschicken);
er hatte den Brief bereits fortgeschickt : nó đã gửi bức thư đi.
fortschicken /vt/
gửi... đi, chuyển đi, đuổi đi, lùa đi; fort