TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm sợ chạy đi

lùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sợ chạy đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
làm sợ chạy đi

xua đuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sợ chạy đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuỵt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm sợ chạy đi

aufjjagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
làm sợ chạy đi

scheuchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Klingeln jagte sie aus dem Schlaf auf

tiếng chuông đã khiến cô ấy giật mình thức giấc.

Fliegen scheuchen

xua ruồi đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufjjagen /(sw. V.; hat)/

lùa; làm (thú) sợ chạy đi (hochjagen);

tiếng chuông đã khiến cô ấy giật mình thức giấc. : das Klingeln jagte sie aus dem Schlaf auf

scheuchen /(sw. V.; hat)/

xua đuổi; làm sợ chạy đi; xuỵt (đi);

xua ruồi đi. : Fliegen scheuchen