Việt
lùa
làm sợ chạy đi
Đức
aufjjagen
das Klingeln jagte sie aus dem Schlaf auf
tiếng chuông đã khiến cô ấy giật mình thức giấc.
aufjjagen /(sw. V.; hat)/
lùa; làm (thú) sợ chạy đi (hochjagen);
das Klingeln jagte sie aus dem Schlaf auf : tiếng chuông đã khiến cô ấy giật mình thức giấc.