fortjagen /(sw. V.)/
(hat) lùa đi;
đuổi đi;
tông cổ đi (wegjagen);
fortjagen /(sw. V.)/
(hat) cho nghỉ việc ngay;
sa thải ngay lập tức;
đuổi cổ;
der Bauer hat seinen Knecht fortgejagt : người nông dân đã đuổi cổ tên đầy tớ đi.
fortjagen /(sw. V.)/
(ist) phóng nhanh;
vọt nhanh đi khỏi;