TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cho nghỉ việc ngay

cho nghỉ việc ngay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sa thải ngay lập tức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đuổi cổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cho nghỉ việc ngay

fortjagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Bauer hat seinen Knecht fortgejagt

người nông dân đã đuổi cổ tên đầy tớ đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortjagen /(sw. V.)/

(hat) cho nghỉ việc ngay; sa thải ngay lập tức; đuổi cổ;

người nông dân đã đuổi cổ tên đầy tớ đi. : der Bauer hat seinen Knecht fortgejagt