forttreiben /(st. V.)/
(hat) lùa đi;
dồn đi;
đuổi đi;
xua đi (wegtreiben);
Jmdn. aus dem Haus forttreiben : đuổi ai ra khỏi nhà.
forttreiben /(st. V.)/
(hat) cuốn đi;
đẩy tới;
xô tới;
đẩy đi mất (vorwärts tteiben);
die Strömung trieb das Boot fort : dòng nưác cuồn cuộn đã cùốn chiếc thuyền đi.
forttreiben /(st. V.)/
(ist) bị cuốn đi;
bị đẩy đi;
bị cuốn đi mất (wegtrei ben);
das Brett trieb fort : miếng ván đã bị cuốn đi mất.
forttreiben /(st. V.)/
(hat) tiếp tục;
làm tiếp (weiterhin trếiben, tun);
lange kann er es nicht mehr so forttreiben : rất lâu sau đó ông ta vẫn không thể nào tiếp tục làm việc như trước.