TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

forttreiben

lùa đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dồn đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đuổi đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xua đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuốn đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xô tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy đi mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị cuốn đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị đẩy đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị cuốn đi mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

forttreiben

forttreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jmdn. aus dem Haus forttreiben

đuổi ai ra khỏi nhà.

die Strömung trieb das Boot fort

dòng nưác cuồn cuộn đã cùốn chiếc thuyền đi.

das Brett trieb fort

miếng ván đã bị cuốn đi mất.

lange kann er es nicht mehr so forttreiben

rất lâu sau đó ông ta vẫn không thể nào tiếp tục làm việc như trước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

forttreiben /(st. V.)/

(hat) lùa đi; dồn đi; đuổi đi; xua đi (wegtreiben);

Jmdn. aus dem Haus forttreiben : đuổi ai ra khỏi nhà.

forttreiben /(st. V.)/

(hat) cuốn đi; đẩy tới; xô tới; đẩy đi mất (vorwärts tteiben);

die Strömung trieb das Boot fort : dòng nưác cuồn cuộn đã cùốn chiếc thuyền đi.

forttreiben /(st. V.)/

(ist) bị cuốn đi; bị đẩy đi; bị cuốn đi mất (wegtrei ben);

das Brett trieb fort : miếng ván đã bị cuốn đi mất.

forttreiben /(st. V.)/

(hat) tiếp tục; làm tiếp (weiterhin trếiben, tun);

lange kann er es nicht mehr so forttreiben : rất lâu sau đó ông ta vẫn không thể nào tiếp tục làm việc như trước.