Việt
cuốn đi
đẩy tới
xô tới
đẩy đi mất
Đức
forttreiben
die Strömung trieb das Boot fort
dòng nưác cuồn cuộn đã cùốn chiếc thuyền đi.
forttreiben /(st. V.)/
(hat) cuốn đi; đẩy tới; xô tới; đẩy đi mất (vorwärts tteiben);
dòng nưác cuồn cuộn đã cùốn chiếc thuyền đi. : die Strömung trieb das Boot fort