vorschieben /(st. V.; hat)/
đẩy tới;
đẩy then cửa. : den Riegel vorschieben
transportieren /(sw. V.; hat)/
(Technik) đẩy tới;
một bánh răng nhỏ đầy phim chạy tới bên trong máy. : ein kleines Zahn rad transportiert den Film im Apparat
herschieben /(st. V.; hat)/
đẩy tới;
đẩy đến (đây, nơi này);
forttreiben /(st. V.)/
(hat) cuốn đi;
đẩy tới;
xô tới;
đẩy đi mất (vorwärts tteiben);
dòng nưác cuồn cuộn đã cùốn chiếc thuyền đi. : die Strömung trieb das Boot fort