Việt
đẩy tới
đẩy đến
đẩy tới trước
Đức
herschieben
sie schob den Kinderwagen vor sich her
cô ắy đẩy một chiếc xe nôi ỗ phía trước.
herschieben /(st. V.; hat)/
đẩy tới; đẩy đến (đây, nơi này);
đẩy tới trước;
sie schob den Kinderwagen vor sich her : cô ắy đẩy một chiếc xe nôi ỗ phía trước.