TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đẩy đến

đẩy đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xô đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đẩy đến

anschieben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herschieben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hertreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Zwischenkolben wird durch den Flüssigkeitsdruck in Kreis 1 bis zu seinem Anschlag vorgeschoben.

Piston trung gian bị áp suất dầu của mạch 1 đẩy đến vị trí chặn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Sofa an die Wand anschieben

đẩy chiếc ghế xô pha đến gần tường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anschieben /(st. V.)/

(hat) đẩy đến [an + Akk: gần cái gì] (heranrücken);

đẩy chiếc ghế xô pha đến gần tường. : das Sofa an die Wand anschieben

herschieben /(st. V.; hat)/

đẩy tới; đẩy đến (đây, nơi này);

hertreiben /(st. V.; hat)/

xô đến; đẩy đến (đây, nơi này);