TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anschieben

dưa lại gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển lại gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy cho nổ máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghé ngang qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lững thững đi đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anschieben

push start

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

anschieben

anschieben

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Karren anschiẹben

đẩy xe cút kít

der Motor springt nicht an, könnt ihr den Wagen mal anschieben?

máy không nổ, các anh có thể đẩy chiếc xe giúp tôi không?

das Sofa an die Wand anschieben

đẩy chiếc ghế xô pha đến gần tường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anschieben /(st. V.)/

(hat) (một chiếc xe) đẩy đi; đẩy cho nổ máy;

den Karren anschiẹben : đẩy xe cút kít der Motor springt nicht an, könnt ihr den Wagen mal anschieben? : máy không nổ, các anh có thể đẩy chiếc xe giúp tôi không?

anschieben /(st. V.)/

(hat) đẩy đến [an + Akk: gần cái gì] (heranrücken);

das Sofa an die Wand anschieben : đẩy chiếc ghế xô pha đến gần tường.

anschieben /(st. V.)/

(ist) (ugs ) ghé ngang qua; lững thững đi đến;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anschieben /I vt/

dưa lại gần, chuyển lại gần;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

anschieben

push start