TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đẩy cho nổ máy

đẩy đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy cho nổ máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đẩy cho nổ máy

anschieben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Karren anschiẹben

đẩy xe cút kít

der Motor springt nicht an, könnt ihr den Wagen mal anschieben?

máy không nổ, các anh có thể đẩy chiếc xe giúp tôi không?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anschieben /(st. V.)/

(hat) (một chiếc xe) đẩy đi; đẩy cho nổ máy;

đẩy xe cút kít : den Karren anschiẹben máy không nổ, các anh có thể đẩy chiếc xe giúp tôi không? : der Motor springt nicht an, könnt ihr den Wagen mal anschieben?