Việt
đẩy đi
đẩy cho nổ máy
Đức
anschieben
den Karren anschiẹben
đẩy xe cút kít
der Motor springt nicht an, könnt ihr den Wagen mal anschieben?
máy không nổ, các anh có thể đẩy chiếc xe giúp tôi không?
anschieben /(st. V.)/
(hat) (một chiếc xe) đẩy đi; đẩy cho nổ máy;
đẩy xe cút kít : den Karren anschiẹben máy không nổ, các anh có thể đẩy chiếc xe giúp tôi không? : der Motor springt nicht an, könnt ihr den Wagen mal anschieben?