herschieben /(st. V.; hat)/
đẩy tới trước;
cô ắy đẩy một chiếc xe nôi ỗ phía trước. : sie schob den Kinderwagen vor sich her
vorziehen /(unr. V.; hat)/
kéo tới trước;
đẩy tới trước;
đẩy cái tủ về tới trước một mét. : den Schrank einen Meter vorziehen
fortbringen /(unr. V.; hat)/
di chuyển khỏi vị trí;
đẩy tới trước;
người đàn bà hầu như không thể đẩy nổi chiếc xe cút kít nặng nề. : die Frau konnte den schweren Karren kaum fortbringen