TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đẩy tới trước

đẩy tới trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo tới trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di chuyển khỏi vị trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đẩy tới trước

herschieben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie schob den Kinderwagen vor sich her

cô ắy đẩy một chiếc xe nôi ỗ phía trước.

den Schrank einen Meter vorziehen

đẩy cái tủ về tới trước một mét.

die Frau konnte den schweren Karren kaum fortbringen

người đàn bà hầu như không thể đẩy nổi chiếc xe cút kít nặng nề.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herschieben /(st. V.; hat)/

đẩy tới trước;

cô ắy đẩy một chiếc xe nôi ỗ phía trước. : sie schob den Kinderwagen vor sich her

vorziehen /(unr. V.; hat)/

kéo tới trước; đẩy tới trước;

đẩy cái tủ về tới trước một mét. : den Schrank einen Meter vorziehen

fortbringen /(unr. V.; hat)/

di chuyển khỏi vị trí; đẩy tới trước;

người đàn bà hầu như không thể đẩy nổi chiếc xe cút kít nặng nề. : die Frau konnte den schweren Karren kaum fortbringen