fortbringen /(unr. V.; hat)/
mang đi;
chuyển đi;
chở đi (wegbringen);
ein Paket fortbringen : đem một gói bưu phẩm đến bưu điện.
fortbringen /(unr. V.; hat)/
di chuyển khỏi vị trí;
đẩy tới trước;
die Frau konnte den schweren Karren kaum fortbringen : người đàn bà hầu như không thể đẩy nổi chiếc xe cút kít nặng nề.