Việt
di chuyển khỏi vị trí
đẩy tới trước
Đức
fortbringen
die Frau konnte den schweren Karren kaum fortbringen
người đàn bà hầu như không thể đẩy nổi chiếc xe cút kít nặng nề.
fortbringen /(unr. V.; hat)/
di chuyển khỏi vị trí; đẩy tới trước;
người đàn bà hầu như không thể đẩy nổi chiếc xe cút kít nặng nề. : die Frau konnte den schweren Karren kaum fortbringen