TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thúc dẩy

thúc dẩy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo cơ hội cho ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kích thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc giục ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy tới

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung lực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thúc dẩy

Vorwärtsstoßen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fördern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

voranbringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stimulieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

antreiben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anregen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

impulsiv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

impulsiv /a/

1. đẩy tới, đẩy mạnh, bóc đồng; 2. thôi thúc, thúc dẩy; 3. (kĩ thuật) xung, xung lực.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anregen /(sw. V.; hat)/

tạo cơ hội cho ai; thúc dẩy; kích thích; thúc giục ai [zu + Dat: - làm das regte ihn zum Nachdenken an: điều đó kích thích hắn phải suy nghĩ 2 đề nghị, khích lệ, gây ra, gợi lên, khêu lên; Prof Müller hat diese Dissertation angeregt: giáo sư Muller đã gợi ý cho đề tài của bản luận án này 3 (một sô' chất) có tác dụng kích thích, làm linh hoạt, làm tỉnh táo (beleben, aufmuntem); Kaffee und Tee regen die Lebensgeister an: cà phê và trà có tác dụng làm tỉnh táo 4 (Physik) kích thích, kích hoạt;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thúc dẩy

1) Vorwärtsstoßen vt, fördern vt, voranbringen vt;

2) stimulieren vi, antreiben vt.