fortwehen /(sw. V.; hat/ist)/
bị cuốn đi;
bị thổi đi mất (wegwehen);
abziehen /(unr. V.)/
(ist) bị cuốn đi;
tan đi;
kéo đi;
hút đi (wegziehen);
sương mù đã tan. 1 : der Nebel zieht ab
forttreiben /(st. V.)/
(ist) bị cuốn đi;
bị đẩy đi;
bị cuốn đi mất (wegtrei ben);
miếng ván đã bị cuốn đi mất. : das Brett trieb fort