TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tan đi

tan đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tan ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tản ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắm thoắt trôi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh chóng trôi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tan biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tan mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất mùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị cuốn đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hút đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tan đi

verschweben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auseinanderspritzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verfliegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vergehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verrauchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Besonders bei Hypoidantrieben kann der Schmierfilm weggequetscht werden, was zu erhöhtem Verschleiß führt.

Đặc biệt ở bộ truyền động hypoid, lớp bôi trơn có thể bị ép tan đi, gây ra hao mòn lớn.

Besonders für Hypoidgetriebe sind hochadditivierte Öle mit großem Lasttrageverhalten nötig, damit der Schmierfilm zwischen den Zähnen nicht weggedrückt wird.

Đặc biệt ở bộ truyền động hypoid, dầu cần có lượng chất phụ gia cao với khả năng chịu tải lớn để lớp bôi trơn giữa các răng không bị ép tan đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Nebel verging

sương mù đã tan.

der Qualm verrauchte nur langsam

khói tan rất chậm.

der Nebel zieht ab

sương mù đã tan. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergehen /(unr. V.)/

(ist) tan đi; tan biến; tan mất;

sương mù đã tan. : der Nebel verging

verrauchen /(sw. V.)/

(ist) bay đi; bay hơi; mất mùi; tan đi (mùi, khói, hơi V V );

khói tan rất chậm. : der Qualm verrauchte nur langsam

abziehen /(unr. V.)/

(ist) bị cuốn đi; tan đi; kéo đi; hút đi (wegziehen);

sương mù đã tan. 1 : der Nebel zieht ab

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschweben /vi (s)/

tan ra, tan đi (về mây),

auseinanderspritzen /vi (s)/

phân tán, tản ra, tan đi; chạy lung tung, chạy läng xăng; auseinander

verfliegen /vi (/

1. bay hơi, bóc hơi, bóc, tỏa (mùi), tan ra, tan đi (về sương mù); 2. thắm thoắt trôi qua, nhanh chóng trôi qua;