TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tan mất

chảy tan hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tan mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tan đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tan biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tan rã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tan mất

wegschmelzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegjtauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verflüchtigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Eis ist weggeschmolzen

băng đã tan chảy hết.

der Nebel verging

sương mù đã tan.

der Nebel hatte sich verflüch tigt

sương mù đã tan

sich verflüchtigt haben

(khẩu ngữ, đùa) biến mất, mất tăm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegschmelzen /(st. V.)/

(ist) chảy tan hết; tan mất;

băng đã tan chảy hết. : das Eis ist weggeschmolzen

wegjtauen /(sw. V.)/

(ist) chảy tan hết; tan mất (wegschmelzen);

vergehen /(unr. V.)/

(ist) tan đi; tan biến; tan mất;

sương mù đã tan. : der Nebel verging

verflüchtigen /(sw. V.; hat)/

tan mất; tan biến; tan rã (sich auflösen, ver schwinden);

sương mù đã tan : der Nebel hatte sich verflüch tigt (khẩu ngữ, đùa) biến mất, mất tăm. : sich verflüchtigt haben