TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wegschmelzen

chảy rữa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chảy tan hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tan mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tan chảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wegschmelzen

deliquesce

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

wegschmelzen

wegschmelzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Eis ist weggeschmolzen

băng đã tan chảy hết.

die Sonne hat das Eis weggeschmol zen

mặt trời đã làm băng tan chảy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegschmelzen /(st. V.)/

(ist) chảy tan hết; tan mất;

das Eis ist weggeschmolzen : băng đã tan chảy hết.

wegschmelzen /(st. V.)/

(hat) làm tan chảy;

die Sonne hat das Eis weggeschmol zen : mặt trời đã làm băng tan chảy.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wegschmelzen /vi/HOÁ/

[EN] deliquesce

[VI] chảy rữa