Việt
chảy rữa
chảy tan hết
tan mất
làm tan chảy
Anh
deliquesce
Đức
wegschmelzen
das Eis ist weggeschmolzen
băng đã tan chảy hết.
die Sonne hat das Eis weggeschmol zen
mặt trời đã làm băng tan chảy.
wegschmelzen /(st. V.)/
(ist) chảy tan hết; tan mất;
das Eis ist weggeschmolzen : băng đã tan chảy hết.
(hat) làm tan chảy;
die Sonne hat das Eis weggeschmol zen : mặt trời đã làm băng tan chảy.
wegschmelzen /vi/HOÁ/
[EN] deliquesce
[VI] chảy rữa