TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm tan chảy

làm tan chảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tan ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm tan chảy

wegschmelzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegjtauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auftauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Kleben von anlösbaren Kunststoffen(Bild 3) wird im Gegensatz zu metallischenoder nichtmetallischen Werkstoffen durch Be-standteile der Kleber die Oberfläche der Kunststoffe angelöst.

Khác với vật liệu kim loại hoặc phi kim, khi dán các loại chất dẻo (Hình 3), các thành phầ'n của keo có thể tác dụng làm tan chảy bể mặt của chất dẻo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Sonne hat das Eis weggeschmol zen

mặt trời đã làm băng tan chảy.

die Sonne taut das Eis auf

ánh nắng mặt trời làm băng tan chảy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegschmelzen /(st. V.)/

(hat) làm tan chảy;

mặt trời đã làm băng tan chảy. : die Sonne hat das Eis weggeschmol zen

wegjtauen /(sw. V.)/

(hat) làm tan chảy;

auftauen /(sw. V.)/

(hat) làm tan (băng) ra; làm tan chảy;

ánh nắng mặt trời làm băng tan chảy. : die Sonne taut das Eis auf