Việt
làm tan ra
Sự nấu chảy
làm chảy ra
Hòa tan
sự tan chày
làm tan chảy
thắng mỡ
làm chảy
làm tan ra 1
Anh
melt
melting
dissolve
Đức
einschmelzen
Schmelze
auftauen
auslassen
die Sonne taut das Eis auf
ánh nắng mặt trời làm băng tan chảy.
sự tan chày,sự nấu chảy,làm tan ra,làm chảy ra
[DE] Schmelze
[EN] Melt
[VI] sự tan chày, sự nấu chảy, làm tan ra, làm chảy ra
auftauen /(sw. V.)/
(hat) làm tan (băng) ra; làm tan chảy;
ánh nắng mặt trời làm băng tan chảy. : die Sonne taut das Eis auf
auslassen /(st. V.; hat)/
(Kochk ) thắng mỡ (bơ); làm chảy; làm tan ra (ausschmelzen) 1;
einschmelzen /vt/KT_DỆT/
[EN] melt
[VI] làm tan ra, làm chảy ra
Hòa tan; làm tan ra
Sự nấu chảy, làm tan ra