Việt
sự tan chày
sự nấu chảy
làm tan ra
làm chảy ra
Anh
Melt
Đức
Schmelze
sự tan chày,sự nấu chảy,làm tan ra,làm chảy ra
[DE] Schmelze
[EN] Melt
[VI] sự tan chày, sự nấu chảy, làm tan ra, làm chảy ra