TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deliquesce

chảy rữa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

deliquesce

deliquesce

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

deliquesce

wegschmelzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zerfließen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wegschmelzen /vi/HOÁ/

[EN] deliquesce

[VI] chảy rữa

Zerfließen /vi/HOÁ/

[EN] deliquesce

[VI] chảy rữa

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

deliquesce

To dissolve gradually and become liquid by absorption of moisture from the air.