verrauchen /(sw. V.)/
(ist) bay đi;
bay hơi;
mất mùi;
tan đi (mùi, khói, hơi V V );
der Qualm verrauchte nur langsam : khói tan rất chậm.
verrauchen /(sw. V.)/
(hat) hút hết (tiền, tài sản V V );
đốt trong khói thuốc;
er hat schon ein Vermögen verraucht : hắn đã hút hết cả một gia tài.
verrauchen /(sw. V.)/
(hat) đầy khói thuốc;
eine verrauchte Kantine : một căng tin đầy khái thuốc.