verduften /vi (/
1. hả hơi, bay hơi, bay mùi, mất mùi; 2. (cũng sich verduften) bién mát.
verrauchen /I vt/
1. hút thuöc; 2. đốt tiền, tiêu tiền; II vi (s) 1. hả hơi, bay hơi, mất mùi; 2. biến mất, tiêu tan.
schal /a/
1. không mùi vị, vô vị, nhạt nhẽo, hả hơi (về rượu V.V.); schal werden hả hơi, bay hơi, bay mùi; 2. vô vị, vô duyồn, tầm thưòng, dung tục, nhạt nhẽo.