TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schal

vô vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhạt nhẽo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dung tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt cạnh ván

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

khăn trùm đầu

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

không mùi vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hả hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô duyồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhạt nhẽo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăn san.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã để lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chớm ôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất mùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô duyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầm thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếc khăn quàng cổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếc khăn san

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dải vải dài trang trí bên rèm cửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schal

scarfing

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

shawl

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

flat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

smooth

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schal

Schal

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schal

plat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

éteint

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fad,schal /INDUSTRY-CHEM/

[DE] fad; schal

[EN] flat; smooth

[FR] plat; éteint

fad,schal /TECH/

[DE] fad; schal

[EN] flat; smooth

[FR] plat; éteint

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schal /[Ja:l] (Adj.)/

(thức uống) cũ; đã để lâu; chớm ôi; mất mùi (abgestanden);

schal /[Ja:l] (Adj.)/

(nghĩa bóng) vô vị; vô duyên; tầm thường; dung tục; nhạt nhẽo;

Schal /der; -s, -s, auch/

chiếc khăn quàng cổ; chiếc khăn san;

Schal /der; -s, -s, auch/

dải vải dài trang trí bên rèm cửa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schal /a/

1. không mùi vị, vô vị, nhạt nhẽo, hả hơi (về rượu V.V.); schal werden hả hơi, bay hơi, bay mùi; 2. vô vị, vô duyồn, tầm thưòng, dung tục, nhạt nhẽo.

Schal /m -s, -e u -s/

cái, chiếc] khăn san.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Schal

[EN] shawl

[VI] khăn trùm đầu,

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Schal

[EN] scarfing

[VI] (n) cắt cạnh ván